Bạn đã tìm kiếm:

Người tiêu dùng Tiếng Anh

thị hiếu người tiêu dùng | English Translation & Examples
https://ludwig.guru › translation › vietnamese-english
High quality English translations of “thị hiếu người tiêu dùng” in context. Many examples all from reliable sources.
Tiêu dùng trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
https://vi.glosbe.com/vi/en/Tiêu dùng
Ngân hàng, người tiêu dùng, chúng ta cho tiền chạy vòng quanh. Banks, consumers, we're moving money around in circles. OpenSubtitles2018.v3. Nhức đầu là triệu chứng phổ biến nhất của người tiêu dùng . Headaches are the most common symptom reported by consumers.
[Update] Người tiêu dùng là gì? Quy định về quyền và nghĩa ...
https://monrun.vn/update-nguoi-tieu-dung-la-gi-quy...
Jan 02, 2022 · Người tiêu dùng tiếng Anh là Consumer. Một số thuật ngữ tiếng Anh có liên quan khác: Người tiêu dùng Consumer Quyền Power Nghĩa vụ Duty Bảo vệ Protect Sản phẩm Product Quy định Rules Thông tin Information . 3. Quy định về …
Người tiêu dùng trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng ...
https://vi.glosbe.com/vi/en/Người tiêu dùng
Người tiêu dùng bằng Tiếng Anh Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh. Người tiêu dùng bản dịch Người tiêu dùng Thêm . Consumer Người tiêu dùng, doanh nghiệp và nhà đầu tư đều chịu ảnh hưởng bởi bất kỳ xu hướng giá cả đi lên nào .
"thị trường người tiêu dùng" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore
https://englishteststore.net › catid=579:dich-viet-anh
Em muốn hỏi chút "thị trường người tiêu dùng" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều nhà.
Người tiêu dùng – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia.org › wiki › Người_tiêu_dùng
Quyền của người tiêu dùng. 1. Được bảo đảm an toàn tính mạng, sức khoẻ, tài sản, quyền, lợi ích hợp pháp khác khi tham gia giao dịch, sử dụng hàng hoá, dịch vụ do tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hoá, dịch vụ cung cấp. 2.
Nghĩa của "người tiêu dùng" trong tiếng Anh - bab.la
https://www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › người-tiê...
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "người tiêu dùng" trong tiếng Anh. tiêu tính từ. English. kaput. tiêu danh từ. English. pepper. dùng động từ.
Người Tiêu Dùng - Dịch Sang Tiếng Anh Chuyên Ngành
https://bkmos.com › viet-anh › nguoi-tieu-dung
fresh fruits and vegetables should travel the most direct route to the consumer so that there is the least chance of spoilage, □ sản phẩm theo tiêu chuẩn được ...
Người tiêu dùng Hướng dẫn | Federal Communications Commission
www.fcc.gov › nguoi-tieu-dung-huong-dan
Aug 20, 2019 · Các hướng dẫn tiêu dùng của Ủy ban Truyền thông Liên bang cung cấp mẹo và lời khuyên về các dịch vụ điện thoại liên lạc không dây và cố định, truyền thông vô tuyến, truyền hình, cáp và vệ tinh và các vấn đề truyền thông khác ảnh hưởng đến người tiêu dùng.
Người tiêu dùng trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
vi.glosbe.com › vi › en
Kiểm tra các bản dịch 'Người tiêu dùng' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch Người tiêu dùng trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
NGƯỜI TIÊU DÙNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
https://tr-ex.me › dịch › người+tiêu+dùng
Người tiêu dùng giữ điện thoại di động của mình với họ cả ngày. Of all consumers keep a cell phone ...
NGƯỜI TIÊU DÙNG ƯA CHUỘNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng ...
https://tr-ex.me/dịch/tiếng+việt-tiếng+anh/người+tiêu+dùng+ưa+chuộng
Dịch trong bối cảnh "NGƯỜI TIÊU DÙNG ƯA CHUỘNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGƯỜI TIÊU DÙNG ƯA CHUỘNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Từ điển Việt Anh "nhu cầu người tiêu dùng" - là gì?
https://vtudien.com › viet-anh › dictionary › nghia-cua-...
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nhu cầu người tiêu dùng' trong tiếng Anh. nhu cầu người tiêu dùng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
NGƯỜI TIÊU DÙNG - Translation in English - bab.la
https://en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › ng...
Translation for 'người tiêu dùng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh
https://www.engtoviet.com › en_vn › consumerism
English to Vietnamese ; consumer expenditure. - (Econ) Chi tiêu của người tiêu dùng + Xem CONSUMPTION EXPENDITURE. ; consumer goods and services. - (Econ) Hàng và ...
[Update] Người tiêu dùng là gì? Quy định về quyền và nghĩa vụ ...
monrun.vn › update-nguoi-tieu-dung-la-gi-quy-dinh
Jan 02, 2022 · Người tiêu dùng tiếng Anh là Consumer. Một số thuật ngữ tiếng Anh có liên quan khác: Người tiêu dùng Consumer Quyền Power Nghĩa vụ Duty Bảo vệ Protect Sản phẩm Product Quy định Rules Thông tin Information . 3. Quy định về quyền và nghĩa vụ của người tiêu dùng. Thứ nhất, quyền ...
Tiêu dùng trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
vi.glosbe.com › vi › en
Ngân hàng, người tiêu dùng, chúng ta cho tiền chạy vòng quanh. Banks, consumers, we're moving money around in circles. OpenSubtitles2018.v3. Nhức đầu là triệu chứng phổ biến nhất của người tiêu dùng . Headaches are the most common symptom reported by consumers.
Người tiêu dùng Hướng dẫn | Federal Communications …
https://www.fcc.gov/.../nguoi-tieu-dung-huong-dan
Aug 20, 2019 · Các hướng dẫn tiêu dùng của Ủy ban Truyền thông Liên bang cung cấp mẹo và lời khuyên về các dịch vụ điện thoại liên lạc không dây và cố định, truyền thông vô tuyến, truyền hình, cáp và vệ tinh và các vấn đề truyền thông khác ảnh hưởng đến người tiêu dùng.