101 Từ vựng tiếng Nhật về gia đình- Bạn thử chưa? - Xuất ...
https://japan.net.vn › 101-tu-vung-tieng-nhat-ve-gia-di...伯父, おじ, oji, Chú, bác (lớn hơn bố, mẹ) ; 叔父, おじ, oji, Chú, bác (nhỏ hơn bố, mẹ) ; 伯母, おば, oba, Cô, gì (lớn hơn bố, mẹ).
Từ vựng về gia đình trong tiếng Nhật - Hikari Academy
https://hikariacademy.edu.vn › tu-vung-ve-gia-dinh-tro...お爺さん, おじいさん, ojii san, Ông ; お婆さん, おばあさん, obaa san, Bà ; 伯父さん, おじさん, oji san, Chú, bác (lớn hơn bố, mẹ).